🔍
Search:
MÀ BẢO HÃY
🌟
MÀ BẢO HÃY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
2
(두루높임으로) 뜻밖의 일이라서 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.
2
MÀ BẢO LÀ:
(cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự ngạc nhiên hay cảm thán vì là việc bất ngờ.
-
1
(두루높임으로) 명령이나 부탁의 말을 듣고 뜻밖의 일이라서 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.
1
MÀ BẢO HÃY:
(cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện nghe mệnh lệnh hay sự nhờ vả rồi ngạc nhiên hoặc cảm thán vì là việc bất ngờ.
-
None
-
1
들은 명령이나 부탁의 내용에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.
1
MÀ BẢO HÃY:
Cấu trúc thể hiện người nói cảm thán hoặc ngạc nhiên về nội dung nhờ vả hay mệnh lệnh đã nghe.
-
2
들은 명령이나 부탁이 판단의 근거임을 나타내는 표현.
2
BẢO HÃY… NÊN…:
Cấu trúc thể hiện sự nhờ vả hay mệnh lệnh đã nghe là căn cứ của phán đoán.
-
None
-
1
들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.
1
MÀ LẠI BẢO:
Cấu trúc thể hiện người nói ngạc nhiên hay cảm thán về sự giải thích hay trần thuật đã nghe.
-
2
들은 설명이나 서술이 판단의 근거임을 나타내는 표현.
2
NGHE NÓI… NÊN…, ĐƯỢC BIẾT… NÊN...:
Cấu trúc thể hiện về sự giải thích hay trần thuật đã nghe là căn cứ của phán đoán.
-
3
들은 명령이나 부탁의 내용에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.
3
MÀ BẢO HÃY:
Cấu trúc thể hiện người nói cảm thán hoặc ngạc nhiên về nội dung nhờ vả hay mệnh lệnh đã nghe.
-
4
들은 명령이나 부탁이 판단의 근거임을 나타내는 표현.
4
BẢO HÃY… NÊN…:
Cấu trúc thể hiện sự nhờ vả hay mệnh lệnh đã nghe là căn cứ của phán đoán.